TÌM KIẾM
Nhu cầu
Quận/Huyện
Loại
Dự án
Phòng ngủ
Nội thất
Khoảng giá bán
Khoảng giá thuê

Văn Phòng Đại Diện Doanh Nghiệp Nước Ngoài Có Được Phép Sở Hữu Bất Động Sản Tại Việt Nam Không?

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn cho các doanh nghiệp nước ngoài. Một trong những câu hỏi pháp lý phổ biến được đặt ra là liệu văn phòng đại diện của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam có được phép sở hữu bất động sản, đặc biệt là nhà ở, hay không? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết quyền sở hữu bất động sản của văn phòng đại diện doanh nghiệp nước ngoài theo quy định của Luật Nhà ở 2023, đồng thời làm rõ các điều kiện, hình thức sở hữu và những lưu ý pháp lý quan trọng.

1. Quyền sở hữu bất động sản của Văn phòng đại diện của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam

Luật Nhà ở 2023 là văn bản quy định quyền sở hữu nhà ở của tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước tại Việt Nam.

Theo khoản 1, Điều 8 Luật Nhà ở 2023, đối tượng được sở hữu nhà ở tại Việt Nam gồm: tổ chức, cá nhân trong nước; người Việt Nam định cư ở nước ngoài; tổ chức, cá nhân nước ngoài. 

Dẫn chiếu đến Điều 17 Luật Nhà ở 2023 quy định: tổ chức, cá nhân nước ngoài được sở hữu nhà ở tại Việt Nam bao gồm tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài, chi nhánh, văn phòng đại diện, quỹ đầu tư nước ngoài, chi nhánh ngân hàng nước ngoài đang hoạt động tại Việt Nam.

Như vậy, văn phòng đại diện của doanh nghiệp nước ngoài là đối tượng được sở hữu nhà ở tại Việt Nam.

2. Điều kiện và hình thức sở hữu nhà ở của Văn phòng đại diện tại Việt Nam

Điều kiện sử hữu

Khoản 2 Điều 18 Luật Nhà ở đặt ra điều kiện để Văn phòng đại diện được sở hữu nhà ở tại Việt Nam là phải có giấy tờ liên quan đến việc được phép hoạt động hoặc thành lập tại Việt Nam còn hiệu lực tại thời điểm ký kết giao dịch về nhà ở do cơ quan nhà nước có thẩm quyền của Việt Nam cấp theo quy định của pháp luật.

Hình thức sở hữu 

Văn phòng đại diện của doanh nghiệp nước ngoài là đối tượng được sở hữu nhà ở tại Việt Nam, bao gồm cả căn hộ chung cư và nhà ở riêng lẻ thông qua các hình thức được quy định tại khoản 2 Điều 17 như sau:

  • Mua hoặc thuê mua nhà ở thương mại: Văn phòng đại diện có thể mua hoặc thuê mua nhà ở từ các chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại, hoặc từ tổ chức, cá nhân nước ngoài đã sở hữu nhà ở hợp pháp tại Việt Nam. Các dự án này phải nằm ngoài khu vực cần đảm bảo quốc phòng và an ninh theo quy định của pháp luật.
  • Nhận tặng cho hoặc thừa kế: Văn phòng đại diện có thể nhận nhà ở thông qua việc được tặng cho hoặc thừa kế từ các cá nhân, tổ chức, miễn là nhà ở đó thuộc dự án đầu tư xây dựng nhà ở thương mại và không nằm trong khu vực hạn chế về quốc phòng, an ninh.

3. Lưu Ý Pháp Lý Khi Sở Hữu Nhà Ở

Một số vấn đề pháp lý quan trọng Văn phòng đại diện cần lưu ý khi sở hữu nhà ở tại Việt Nam để đảm bảo tuân thủ đúng quy định:

  •  Mục đích sở hữu nhà ở hợp pháp của Văn phòng đại diện: chỉ được sử dụng nhà ở để bố trí chỗ ở cho nhân viên (điểm b khoản 2 Điều 21 Luật Nhà ở 2023)
  • Giới hạn khu vực sở hữu: Nhà ở mà Văn phòng đại diện sở hữu phải nằm ngoài các khu vực hạn chế về quốc phòng và an ninh, theo quy định tại Điều 17 Luật Nhà ở 2023. Các khu vực này thường được cơ quan nhà nước công bố hoặc xác định rõ trong quy hoạch.
  • Thời hạn sở hữu: Theo Điều 20 Luật Nhà ở 2023, tổ chức nước ngoài, bao gồm Văn phòng đại diện, được sở hữu nhà ở trong thời hạn nhất định, thường không quá 50 năm kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, và có thể được gia hạn.
  • Nghĩa vụ tài chính: Văn phòng đại diện phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính như nộp thuế, phí liên quan đến giao dịch mua bán, thuê mua, hoặc chuyển nhượng nhà ở, theo quy định của Luật Thuế và các văn bản pháp luật liên quan.

Cảm ơn!

0908.078.995